Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạch đinh



noun
Village nobody
"Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?" Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?

[bạch đinh]
danh từ
village nobody; commoner; the man in the street
" Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à? "
Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.