|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạch đinh
noun Village nobody "Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?" Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all?
| [bạch đinh] | | danh từ | | | village nobody; commoner; the man in the street | | | " Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à? " | | Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all? |
|
|
|
|